3 thg 8, 2014

CHUNG CƯ HP LANDMARK TOWER

Căn hộ hoàn thiện cao cấp, từ 1.3 tỷ/căn, MĐ Lê Văn Lương. Hotline: 094 360 8833
1. Vị trí
Mặt đường Lê Văn Lương kéo dài, đối diện cổng chào KĐT Dương Nội, sát cạnh Usilk City, cách ngã tư Khuất Duy Tiến 4km
Phía Đông Bắc giáp khu tổ hợp khách sạn cao cấp KĐT An Hưng, tổ hợp chung cư Usil City
Phía Đông Nam giáp khu biệt thự. liền kề An Hưng
Phía Tây Nam giáp Sông đào La Khê
Gần bệnh viện Quốc tế (500 giường bệnh, trang bị hiện đại, đồng bộ), gần BigC,  TT Hội Nghị Quốc Gia, Khách sạn 5 sao
Toàn bộ tiện ích từ các KĐT: An Hưng, Văn Khê, Dương Nội
10 phút đến KĐT Trung Hòa – Nhân Chính
3


2. Tổng quan
Tổng mức đầu tư: 3200 tỷ
Tổng diện tích: 20 ha
Hoàn thành: Quý II/2014
Chủ đầu tư: Tập đoàn Hải Phát
HP Land Mark Tower cao 45 tầng, gồm tầng hầm, 05 tầng thương mại & chung cư cao cấp
Tầng hầm thông nhau và khối đế 6 tầng dịch vụ.
  • Tầng 1+ 2: Khu vực trung tâm thương mại, vui chơi giải trí và các khu vực phụ trợ.
  • Tầng 3 và 4:  Khu vực đỗ xe và các dịch vụ khác
  • Tầng 5: Khu vực thể thao và dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bể bơi, cây xanh và khu hoạt động công cộng của cộng đồng dân cư tòa nhà.
  • Tầng 6: Khu văn phòng cho thuê
Tầng 7-33 là chung cư điển hình, tầng 33-35 là Penhouse cao cấp
Hệ thống 14 thang máy dành cho khối đế & 28 thang máy dành cho khu vực căn hộ, 14 thang bộ, 4 đường dốc và hai thang máy nâng hàng
3. Thiết kế
HP Land Mark Tower đa dạng diện tích 72.9m2, 73m2, 75.5m2, 94.1m2, 95.3m2 loại 02 & 03 PN
Chung cư được thiết kế theo tiêu chuẩn cao cấp, với đồng bộ nội thất, theo tiêu chuẩn Châu Âu. Chìa khóa trao tay, về ở ngay không cần sửa
mat-bang-dien-hinh-hp-landmark-tower
MB-HP-LANDMARK-TOWER1
can ho A-x
can ho B-x
10478300_563924877049917_2063281620_o
can ho D
can ho E
Mặt bằng tòa CT3Căn hộ A – 94.1m2Căn hộ B – 75.5m2Căn hộ C – 95.3 m2Căn hộ D – 73m2Căn hộ E – 72.9m2
4. Giá bán và tiến độ
GIÁ BÁN CHỈ TỪ: 18 TR/M2 (Đã bao gồm VAT + nội thất hoàn thiện cao cấp)
Thanh toán 7 đợt linh hoạt
Đợt 1: Ký HĐMB – Tầng 10 - 20%
Đợt 2: 07/2014 – Bê tông tầng 22, tường xong tầng 14 – 15%
Đợt 3: 10/2014 -  Bê tông tầng 31, tường tầng 23, chát xong tầng 18 – 15%
Đợt 4: 01/2015 – Bê tông tầng 38, xây tường tầng 32, trát xong tầng 26 – 10%
Đợt 5: 03/2015 – Bê tông tầng 43, xây tường tầng 38, trát trong tầng 32 – 10%
Đợt 6: 06/2015 – Xong  kết cấu bê tông, xây tường tầng 43, trát trong tầng 39 – 10%
Đợt 7: 08/2015 – Xong thô, trát trong tầng 42 – 10%
+ Đợt 8: 12/2015 – Bàn giao căn hộ – 10%
Tiến độ dự án: Dự án đã hoàn tất phần thô & 80% hoàn thiện. Quý II/2014 giao nhà
4
5
910 11 12 13 14 15 16 17

23 thg 7, 2014

MAZDA CX5 LINH HỒN CỦA CHUYỂN ĐỘNG

Cùng chiêm ngưỡng Dòng xe Mazda CX5 - Dòng xe bán chạy nhất 2014

Mazda cx5 – Ngôn ngữ thiết kế KODO – Linh hồn của chuyển động – Với công nghệ Skyactive tối tân, tiện nghi sang trọng. Mazda CX5 nâng cuộc sống của bạn nên tầm cao mới
Bảng giá niêm yết

MAZDA – CX5 2WD

Động cơ
Động cơ xăng 2.0L
Công suất
154
Mô men xoắn cực đại
210
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.084.000.000 VNĐ

MAZDA – CX5 AWD

Động cơ
Động cơ xăng
Công suất
154
Mô men xoắn cực đại
210
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1.134 .000.000 VNĐ








Thông số kỹ thuật
MAZDA CX52WD4WDCÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)(MAJOR EQUIPMENTS)
Kích thước tổng thể DxRxC (LxWxH)4.540 x 1.840 x 1.670HỆ THỐNG LÁI (DRIVE SYSTEM)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase)2.700 mmTay lái gật gù và điều chỉnh độ nghiêng
(Titt and telescopic steering)
Vô lăng bọc da (Leather steering wheel)
Chức năng ga tự động & giới hạn tốc độ (Cruiser control)
Tốc độ tối đa (Max speed)187182
Mức tiêu hao nhiên liệu (Fuel consumption)6,9l/100km
Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance)215 mmHỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM)
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)Hệ thống âm thanh + BOSE 9 loa cao cấp
(Audio System + 9 Bose speaker high grade)
Cổng cắm Aux, USB, iPod (USB Connectivity, Aux iPod)
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng + Tích hợp Bluetooth
(Bluetooth Hands-free Phone and Audio)
Trọng lượng không tải (Curb weight) Kg1.5111.58
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) Kg1.9682.036
NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế ngồi, chất liệu (Seat material)Ghế da cao cấp (Vinyl leather seat)HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM)
Ghế sau điều chỉnh gập từ xa 4/2/2004Đèn pha Bi-Xenon tự điều chỉnh góc chiếu (Bi-xenon lamp AFS)
Đèn sương mù trước, sau (Fog lamp Fr/Rr)
Đèn pha chạy ban ngày (DRL) (Day running lamp)
Đèn pha cảm ứng chiếu sáng tự động (Auto HL on/off)
Hệ thống rửa đèn pha phía trước (Washer)
Đèn phanh trên cao (HMSL)
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương (Mirror with sideturn lamp)
Số chỗ ngồi (Seat capacity)5
Khoang hành lý phía sau (Cargo space)500 lít
Hệ thống điều hòa (Air conditioning system)Tự động, 2 dàn lạnh
Hệ thống sưởi, tích hợp lọc không khí 
(Automatic, two indoor units
Full auto A/C with heating air filer function)
HỆ THỐNG THIẾT BỊ AN TOÀN (SAFE SYSTEM)
Ghế người lái (Driver seat)Chỉnh điện 8 hướng (8 Directions adjustment seat)Hệ thống chống bó cứng ABS (Anti lock brake system)
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD (Electronic brake distrubution)
Hệ thống cân bằng điện tử ESP (Extrasensory perception)
Đai an toàn 3 điểm và hệ thống đèn nhắc nhở thắt dây
(Electronic stability program warry lamp)
Hệ thống trợ lực tay lái (Steẻing power assist)Trợ lực điện (Power assist)
Ống xả mạ crom (Chrome exhausted ppc)Kép
ĐỘNG CƠ (ENGINE) I4, DOHC, 16 valve
Loại động cơ (Type)Sky ActivTRANG THIẾT BỊ (EQUIPMENTS)
Dung tích xilanh (Displacement)2.0LChìa khóa thông minh (Smart key)
Chìa khóa được mã hóa chống trộm (Encode key)
Hệ thống báo động chống trộm (Burglar alarm system)
Hệ thống khóa cửa thông minh (Super Lock)
Gương chiếu hậu ngoài gập và chỉnh điện
(Outside mirror power fold remote control)
Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window)
Hệ thống kính chống tia UV (UV cut door glass)
Camera lùi (Back up monitor)
Sấy cửa sổ (Window defog)
Công suất cực đại (Max.Power)154
Mômen xoắn cực đại (Max.torque)196
Túi khí (Air bag)6
HỘP SỐ (GEAR BOX)
Kiểu (Type)6  cấp (6 speed)
HỆ THỐNG GIẢM SÓC (SUSPENSION)
Trước (Front)Kiểu Mac Pherson ( Mc Pherson strut)
Sau (Rear)Đa liên kết (Multi link)NỘI THẤT (INTERIOR)
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)Cửa sổ trời (Sunroof)
Máy tính đo hành trình (Trip Computer)
Đồng hồ đo nhiệt độ bên ngoài (External thermonmeter)
Trước/sau (Front/Rear)Đĩa/Đĩa (Disc/Disc)
MÂM & LỐP XE (WHEEL & TIRE)
Kiểu (Type)Mâm đúc hợp kim nhôm (Alloy wheel)NGOẠI THẤT (EXTERIOR)
Cỡ lốp (Tyre size)225/55R19Cảm biến gạt mưa (Rain sensor wipers)
Cánh chuồn sau xe (Rear spoiler)
Ăng-ten trên nóc (Shark attenna)

Một số hình ảnh của xe